Có 2 kết quả:

鉛筆刀 qiān bǐ dāo ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ ㄉㄠ铅笔刀 qiān bǐ dāo ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pencil sharpener
(2) CL:把[ba3]

Từ điển Trung-Anh

(1) pencil sharpener
(2) CL:把[ba3]