Có 2 kết quả:
鉛筆刀 qiān bǐ dāo ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ ㄉㄠ • 铅笔刀 qiān bǐ dāo ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ ㄉㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pencil sharpener
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pencil sharpener
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0